public enemy
public+enemy | ['pʌblik'enimi] |  | danh từ | |  | chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình) | |  | kẻ thù chung (của loài người, xã hội...) |
/'pʌblik'enimi/
danh từ
chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình)
kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
|
|